Có 2 kết quả:
行军礼 xíng jūn lǐ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄌㄧˇ • 行軍禮 xíng jūn lǐ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
military salute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
military salute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0